Trong những năm gần đây, khái niệm Timeshare – hay còn gọi là sở hữu kỳ nghỉ đã gia nhập vào Việt Nam sau 6 thập kỳ tung hoành trên thế giới. Đây là một hình thức chia sẻ quyền sử dụng bất động sản nghỉ dưỡng, cho phép người sở hữu tận hưởng kỳ nghỉ tại các điểm du lịch nổi tiếng trong một khoảng thời gian nhất định mỗi năm.
Nhưng tại Việt Nam, loại hình này vẫn chưa thật sự được khai thác mạnh và phổ biến. Bên cạnh còn chịu nhiều tai tiếng không đáng có. Nhưng với những tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai, ngành Timeshare tại Việt Nam hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích cho cả nhà đầu tư lẫn khách hàng.
Trước tiên, hãy cùng Meli tìm hiểu về Ngành Timeshare trên thế giới thông qua “Phần 1” của bài viết này!
Nguồn ảnh: Unsplash
- Hiểu đúng về mô hình Timeshare:
Timeshare (hay còn gọi là sở hữu kỳ nghỉ) là một mô hình chia sẻ quyền sở hữu bất động sản nghỉ dưỡng, trong đó khách hàng mua quyền sử dụng một bất động sản (như một phòng tiêu chuẩn, căn hộ, villa,..) trong một khoảng thời gian cố định mỗi năm, thường là từ 1 đến 2 tuần tại các khu nghỉ dưỡng 4-5 sao.
Các đặc điểm chính của Timeshare:
– Quyền sử dụng: Người sở hữu không sở hữu toàn bộ tài sản mà chỉ có quyền sử dụng bất động sản vào một khoảng thời gian nhất định hàng năm được định trước hay mãi mãi, tùy thuộc vào hợp đồng mua bán của Timeshare.
– Linh hoạt trong điểm đến: Nhiều công ty cung cấp Timeshare cho phép người sở hữu trao đổi điểm nghỉ dưỡng của mình với các điểm khác trong cùng hệ thống (Trong nước hoặc quốc tế) Chỉ cần resort đó nằm trong danh sách trao đổi Timeshare, giúp người dùng linh hoạt thay đổi địa điểm du lịch mà vẫn tận dụng được quyền lợi Timeshare.
– Tiết kiệm chi phí: Timeshare là giải pháp hợp lý cho những người yêu thích du lịch nhưng không muốn bỏ ra một khoản tiền lớn để sở hữu hoàn toàn một bất động sản nghỉ dưỡng. Hay có thể nói cách khác, những người yêu thích du lịch sẽ chi trả chi phí du lịch trong tương lai chỉ bằng mức phí của hiện tại.
– Phù hợp với nhu cầu du lịch dài hạn: Mô hình Timeshare thường phù hợp với những người có kế hoạch du lịch dài hạn và muốn tận hưởng một kỳ nghỉ cố định mỗi năm mà không phải lo lắng về việc tìm kiếm nơi ở.
– Chủ động trong kỳ nghỉ dưỡng: Khi đầu tư vào mô hình này, bạn sẽ không còn phải lo vấn đề cháy – hết phòng Bên cạnh đó, bạn sẽ luôn chủ động về thời gian, công việc,… Điều này sẽ đảm bảo cho chuyến đi của bạn được diễn ra một cách trọn vẹn hơn.
– Linh hoạt mua bán: Người mua cũng có quyền bán lại khi không còn dùng tới nữa, hoặc có thể tận dụng nó để kinh doanh, cho thuê, chuyển nhượng như một phần sinh lời.
Với các đặc điểm trên, Timeshare đang ngày càng phổ biến trên thế giới và dần được quan tâm tại Việt Nam, đặc biệt trong ngành du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng.
- Lịch sử hình thành của Timeshare:
Timeshare bắt đầu ở Anh vào cuối những năm 1960, khi một nhóm gia đình quen biết nhau đã đưa ra sáng kiến biến căng nhà thứ hai thành tài sản chung, nhưng phân chia thời gian sử dụng linh hoạt dựa theo nhu cầu của mỗi gia đình trong từng mùa của năm.
Cũng có ý kiến cho rằng, mô hình này xuất hiện đầu tiên từ Pháp. Khái niệm “Sở hữu kỳ nghỉ” lần đầu được áp dụng tại khu nghỉ dưỡng Alps của Pháp, với khẩu hiệu: “Thay vì thuê phòng khách sạn, hãy mua khách sạn của bạn.” Ý tưởng này cho phép khách hàng sử dụng bất động sản trong một khoảng thời gian cụ thể mỗi năm, tiết kiệm chi phí và tạo sự ổn định trong kỳ nghỉ.
Sau đó, mô hình này lan rộng và phát triển mạnh mẽ ra khắp nước Mỹ vào những năm 1974 do tổ chức RCI (Resort Codominiums International) ra đời.
(Logo tổ chức Resort Codominiums International kỷ niệm 50 năm)
Nguồn ảnh: Facebook RCI
- Các loại mô hình của Timeshare phổ biến nhất hiện nay:
3. 1 Deeded interests (Hợp đồng bán đứt tài sản):
Timeshare theo hình thức sở hữu hợp pháp mang đến cho người mua nhiều quyền lợi linh hoạt. Người mua sẽ có quyền sử dụng tài sản trong khoảng thời gian đã thỏa thuận trong hợp đồng, đồng thời quyền sở hữu này có giá trị vĩnh viễn. Điều này cho phép người mua có thể để lại tài sản cho các thành viên trong gia đình như một dạng tài sản thừa kế. Ngoài ra, khi không còn nhu cầu sử dụng, người mua có thể bán lại bất động sản này, giúp tối ưu hóa giá trị đầu tư.
3.2 Right-to-use (Hợp đồng quyền sử dụng):
Với hình thức Timeshare này, người mua chỉ có quyền sử dụng các tiện ích và cơ sở vật chất của bất động sản trong khoảng thời gian quy định, chứ không có quyền sở hữu hợp pháp. Sau khi hết thời hạn trong hợp đồng, quyền sử dụng sẽ chấm dứt. Nếu muốn tiếp tục, người mua có thể ký hợp đồng gia hạn để tiếp tục tận hưởng các lợi ích của bất động sản trong những thời gian nhất định này.
3.3 Leasehold agreements (Hợp đồng thuê bất động sản):
Loại hình Timeshare thứ ba, tương tự như “right-to-use,” cung cấp cho người mua quyền thuê bất động sản theo hợp đồng, nhưng các quyền lợi này sẽ hạn chế hơn so với quyền sở hữu toàn bộ. Điểm khác biệt nổi bật giữa “leasehold agreements” và “right-to-use” chính là thời hạn hợp đồng, trong đó hợp đồng theo hình thức “leasehold” thường có thời gian hiệu lực ngắn hơn so với “right-to-use.” Điều này tạo ra lựa chọn linh hoạt hơn cho người mua muốn tận hưởng tiện ích trong một thời gian ngắn mà không cam kết dài hạn.
Nguồn ảnh: Unsplash
https://ezcloud.vn/timeshare-la-gi.html
3. 4 Ngành Timeshare đã ảnh hưởng tích cực như thế nào đến nền kinh tế thế giới kể từ khi xuất hiện:
Theo kết quả khảo sát của Wyndham Destination, công ty hàng đầu về trao đổi và sở hữu kỳ nghỉ, với 1.000 người Mỹ, có đến 55% người thuộc thế hệ Millennials ở Mỹ đã trải nghiệm kỳ nghỉ theo mô hình timeshare. Trong số đó, 73% bày tỏ sự thích thú với trải nghiệm này, và đáng chú ý, cứ 4 người thì có 1 người sẵn sàng cân nhắc việc tự sở hữu một kỳ nghỉ timeshare cho riêng mình. Điều này cho thấy sức hấp dẫn của mô hình timeshare đối với thế hệ trẻ Mỹ, khi họ tìm kiếm những lựa chọn nghỉ dưỡng linh hoạt và đáng nhớ.
(Logo tổ chức Wyndham Destinations)
Nguồn ảnh: https://www.wyndhamdestinations.com/
Những năm 1900, thế giới có 1,5 triệu người tham gia Timeshare.
Đến năm 2003, số người tham gia vào mô hình sở hữu kỳ nghỉ đã tăng lên đến 6,7 triệu người, với hơn 10,7 triệu tuần nghỉ dưỡng được bán ra. Đặc biệt, loại hình sở hữu kỳ nghỉ này rất phổ biến tại Mỹ, trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhiều gia đình và cá nhân mong muốn trải nghiệm du lịch chất lượng và linh hoạt hơn.
Giai đoạn 2010–2015, thị trường timeshare toàn cầu đạt tổng doanh thu khoảng 14 tỷ USD mỗi năm, với khoảng 20 triệu hộ gia đình trên khắp thế giới sở hữu ít nhất một sản phẩm timeshare. Toàn cầu có khoảng 7.400 resort ở 180 quốc gia cung cấp dịch vụ này, giúp mở rộng mô hình timeshare đến nhiều điểm đến du lịch.
Năm 2017 đánh dấu 8 năm tăng trưởng liên tiếp của loại hình sở hữu kỳ nghỉ, với doanh số bán hàng đạt gần 10 tỷ đô la Mỹ. Theo thống kê từ Hiệp hội Phát triển Resort Mỹ (ARDA), có khoảng 1.570 resort trên toàn quốc với tổng cộng 205.100 đơn vị phòng, trung bình 131 phòng mỗi resort. Ngành công nghiệp này đạt hiệu suất sử dụng cao ấn tượng, lên đến 81%, minh chứng cho nhu cầu lớn và sự phổ biến của mô hình timeshare trong việc đáp ứng nhu cầu du lịch và nghỉ dưỡng của người dân Mỹ.
(Logo tổ chức ARDA)
Nguồn ảnh: https://www.facebook.com/ARDAtimeshare
Năm 2020, châu Mỹ là thị trường timeshare lớn nhất thế giới, tiếp đến là châu Âu (25%) và châu Á – Thái Bình Dương 15%).
Dưới tác động tiêu cực của Đại dịch Covid-19 lên toàn cầu, doanh thu của ngành công nghiệp timeshare trong năm 2021 đạt 8,1 triệu đô la Mỹ, tăng gần gấp đôi so với doanh thu 4,9 triệu đô la Mỹ của năm 2020. Sự phục hồi này phản ánh sự trở lại mạnh mẽ của ngành sau đại dịch, khi nhu cầu về du lịch và nghỉ dưỡng linh hoạt, đặc biệt là qua mô hình timeshare, đã tăng lên đáng kể.
Ngành công nghiệp timeshare đã trở thành một phần quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, tạo ra hơn 1 triệu công việc mỗi năm. Đặc biệt, các hoạt động vận hành trực tiếp đóng góp vào khoảng một nửa số công việc này. Bên cạnh đó, tác động kinh tế của ngành này không chỉ dừng lại ở việc tạo ra công ăn việc làm, mà còn thể hiện ở các yếu tố gián tiếp như chi tiêu của khách hàng và sự gia tăng đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch. Tổng cộng, các tác động kinh tế trực tiếp và gián tiếp của ngành công nghiệp timeshare ước tính lên đến khoảng 114 tỷ USD, một con số đáng kể đối với nền kinh tế toàn cầu.
https://tieudungplus.vn/timeshare-nganh-cong-nghiep-hai-ra-tien 20200624171306218.html
Những điều trên cho thấy sự phát triển mạnh mẽ và mức độ hấp dẫn ngày càng cao của loại hình này trên thị trường, khi ngày càng nhiều người lựa chọn sở hữu kỳ nghỉ như một hình thức du lịch và đầu tư tiện lợi, linh hoạt.
3. 5 Những thách thức chung của ngành Timeshare phải đối mặt:
Quy định về pháp lý khác nhau và phức tạp ở mỗi quốc gia:
Nhiều quốc gia đưa ra các quy định nghiêm ngặt nhằm bảo vệ người tiêu dùng trong ngành Timeshare, nhắm đến việc giảm thiểu lừa đảo và tăng tính minh bạch. Các quy định này thường bao gồm yêu cầu cung cấp thông tin chi tiết về hợp đồng, phí dịch vụ và quyền lợi của khách hàng. Một số biện pháp như “Cooling-off period” cho phép khách hàng có thời gian cân nhắc lại quyết định của mình mà không phải chịu bất kỳ hậu quả pháp lý nào. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa các luật pháp quốc gia gây khó khăn cho hoạt động Timeshare xuyên biên giới, như trong EU và Hoa Kỳ, nơi có các quy định khác nhau tùy từng bang. Để tuân thủ đúng luật tại mỗi thị trường, các công ty phải xây dựng đội ngũ pháp lý chuyên biệt hoặc hợp tác với các văn phòng luật địa phương.
Nguồn ảnh: https://www.rfacorporation.com/
Xây dựng hình ảnh uy tín:
Ngành Timeshare đã gặp nhiều khó khăn liên quan đến vấn đề tin cậy và tính minh bạch do các hợp đồng không rõ ràng, phí ẩn và các chiến thuật bán hàng lừa dối. Những vấn đề này đã dẫn đến hình ảnh tiêu cực, tranh chấp pháp lý và khó khăn trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. Để phục hồi uy tín, ngành này cần tập trung vào các hợp đồng rõ ràng, cung cấp thông tin minh bạch về chi phí và quyền lợi, cũng như thực hiện các chiến thuật bán hàng đạo đức. Việc xây dựng lại niềm tin sẽ yêu cầu nỗ lực bền bỉ, bao gồm cải thiện dịch vụ khách hàng và đưa ra chính sách hoàn tiền rõ ràng. Bằng cách thực hiện những thay đổi này, ngành có thể dần cải thiện hình ảnh của mình.
Nguồn ảnh: https://www.ucfs.net/
https://www.ucfs.net/challenges-in-the-timeshare-relief-industry/
Công nghệ số chưa được áp dụng phổ biến:
Áp dụng công nghệ vào quản lý Timeshare đang mang lại nhiều lợi ích cho trải nghiệm khách hàng, từ việc đơn giản hóa quy trình đặt chỗ và quản lý lịch trình kỳ nghỉ đến việc giúp khách hàng dễ dàng truy cập thông tin về hợp đồng và ưu đãi. Công nghệ số không chỉ cung cấp công cụ kiểm soát chi tiết về quyền lợi và lịch sử sử dụng, mà còn giúp minh bạch hóa thông tin liên quan đến chi phí và quyền lợi. Bằng cách sử dụng AI và phân tích dữ liệu lớn, các công ty có thể hiểu rõ hơn nhu cầu khách hàng, đưa ra gợi ý cá nhân hóa và duy trì tương tác hiệu quả, từ đó tăng sự hài lòng và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
Sự cạnh tranh trực tiếp từ các loại hình dịch vụ lưu trú khác:
Các công ty Timeshare đang đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các mô hình lưu trú linh hoạt như Airbnb và khách sạn có chương trình hội viên. Sự chuyển hướng này phản ánh nhu cầu của khách hàng về sự linh hoạt và giá trị chi phí tối ưu hơn trong du lịch. Các khách sạn và nền tảng cho thuê ngắn hạn cung cấp ưu đãi linh hoạt và giá cả cạnh tranh, giúp khách hàng dễ dàng điều chỉnh lựa chọn theo nhu cầu. Sau đại dịch, sự gia tăng nguồn cung phòng ngắn hạn và chiến lược giá của các khách sạn đã làm thu hẹp khoảng cách giá và tạo thêm áp lực cạnh tranh cho ngành Timeshare.
Nguồn ảnh: https://hotelbusiness.com/
https://hotelbusiness.com/competition-heats-up-between-hotels-and-short-term-rentals/
Xu hướng du lịch chuyển sang du lịch bền vững:
Bên cạnh xu hướng “Du lịch ngủ” kể trên, thì xu hướng du lịch bền vững thân thiện với thiên nhiên đang trở nên chú trọng hơn. Đầu tư vào phát triển bền vững trong ngành Timeshare ngày càng trở nên quan trọng. Các công ty trong ngành này nhận thức rõ về việc xây dựng các khu nghỉ dưỡng không chỉ đẹp mà còn thân thiện với môi trường. Việc tích hợp chiến lược bền vững như sử dụng vật liệu tái chế, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên giúp giảm tác động tiêu cực đến môi trường và xây dựng hình ảnh tích cực cho các công ty. Các khu nghỉ dưỡng bền vững thu hút những khách hàng quan tâm đến bảo vệ môi trường và tìm kiếm lựa chọn du lịch có trách nhiệm. Các công ty Timeshare có thể phát triển các dự án năng lượng sạch và các dịch vụ thân thiện với môi trường để xây dựng lòng tin và thu hút khách hàng, đồng thời tham gia vào xu hướng du lịch bền vững toàn cầu.
Tham khảo du lịch bền vững, thân thiện với môi trường của resorts Sixsenses: https://www.sixsenses.com/en/sustainability
Ngành Timeshare tác động tích cực vô cùng to lớn đến nền kinh tế thế giới kể từ khi xuất hiện, không những góp phần tăng doanh thu cho quốc gia mà còn tạo ra cơ hội cho thị trường lao động. Nhưng ở Việt Nam, mô hình timeshare vẫn còn khá mới mẻ, nhiều khách hàng còn chưa hiểu được đúng bản chất và ý nghĩa của chúng mang lại cũng như các chủ đầu từ khu nghỉ dưỡng chưa đẩy mạnh khai thác.
Hãy cùng Meli chờ đón “Phần 2” của bài viết này, sẽ đi sâu hơn về lý do tại sao Timeshare tại Việt Nam sẽ có cơ hội phát triển bùng nổ.